Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhạc điệu"
giai điệu
âm điệu
nhạc khúc
điệu nhạc
nhạc nền
nhạc dạo
giai điệu mở đầu
đoạn nhạc
nhạc hiệu
nhạc tín hiệu
âm thanh
nhạc phẩm
bản nhạc
giai điệu phụ
nhạc cảnh
nhạc chương trình
nhạc giới thiệu
nhạc truyền hình
nhạc phát thanh
nhạc nền chương trình