Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhạn lai hồng"
hồng én
hồng hạc
nhạn
én
hạc
chim én
chim hạc
nhạn trắng
nhạn đen
hồng nhạn
nhạn đỏ
hồng nhạn
chim hồng
hồng tước
hồng nhạn
nhạn biển
nhạn sông
nhạn đồng
nhạn lửa
nhạn mỏ dài