Từ đồng nghĩa với "nhạn lai hồng"

hồng én hồng hạc nhạn én
hạc chim én chim hạc nhạn trắng
nhạn đen hồng nhạn nhạn đỏ hồng nhạn
chim hồng hồng tước hồng nhạn nhạn biển
nhạn sông nhạn đồng nhạn lửa nhạn mỏ dài