Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhạt nhoà"
mờ
mờ ảo
mờ nhạt
nhạt
phai
phai nhạt
mờ mịt
mờ tịt
mờ đục
mờ mờ
mờ nhạt
không rõ
không sắc nét
không sáng
mờ dần
nhạt phai
mờ mờ ảo ảo
mờ mờ nhạt nhạt
mờ nhạt dần
mờ nhạt trong kí ức
mờ nhạt ánh sáng