Từ đồng nghĩa với "nhả nhớt"

nhả nhớt rò rỉ xả tràn
xả đáy quét dầu cợt nhả đùa cợt
châm chọc trêu ghẹo mỉa mai chế nhạo
nhạo báng cà khịa đùa giỡn chọc ghẹo
làm trò đùa vui khó coi khó chịu