Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhả táng"
nhà táng
nhà mồ
nhà thờ
nhà nguyện
nhà chùa
hòm táng
quan tài
bìa táng
bìa đậy
mái che
mái phủ
vải phủ
vải đậy
đồ táng
đồ lễ
hình nhân
hình nộm
bát hương
bàn thờ
đồ cúng