Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhả tụ kín"
nhà tu
tu viện
chùa
tịnh xá
đạo tràng
nhà thiền
cơ sở tu hành
nơi tôn nghiêm
nơi thờ phụng
nơi tĩnh lặng
nơi ẩn dật
nơi cách ly
nơi tách biệt
nơi yên tĩnh
nơi thanh tịnh
nơi tôn thờ
nơi tu tập
nơi rèn luyện
nơi chiêm nghiệm
nơi suy ngẫm