Từ đồng nghĩa với "nhảy bổ"

nhảy bổ nhảy qua nhảy vọt nhảy lên
nhảy bước nhảy cú nhảy bắt nhảy qua
nhảy lao nhảy xổ nhảy tới nhảy thẳng
nhảy xuống nhảy bật nhảy vọt lên nhảy ra
nhảy vào nhảy lò cò nhảy chồm nhảy phắt
nhảy vù