Từ đồng nghĩa với "nhảy cao"

nhảy sào vượt rào nhảy lên bật cao
nhảy qua vượt qua nhảy vọt nhảy xa
nhảy lên cao nhảy lên vượt nhảy bật nhảy lên trên
nhảy lên xà nhảy lên bậc nhảy lên đỉnh nhảy lên cao nhất
nhảy lên cao hơn nhảy lên cao hơn mức nhảy lên vượt qua nhảy lên vượt xà