Từ đồng nghĩa với "nhảy cầu"

nhảy xuống nhảy từ trên cao nhảy lao xuống
rơi xuống đổ xuống nhảy vọt nhảy lò cò
nhảy bungee nhảy dù nhảy từ cầu nhảy từ vách đá
nhảy từ mái nhà nhảy từ thuyền nhảy từ ván nhảy từ tầng cao
nhảy từ độ cao nhảy vào nước nhảy ra ngoài nhảy lên