Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhảy cầu"
nhảy xuống
nhảy từ trên cao
nhảy
lao xuống
rơi xuống
đổ xuống
nhảy vọt
nhảy lò cò
nhảy bungee
nhảy dù
nhảy từ cầu
nhảy từ vách đá
nhảy từ mái nhà
nhảy từ thuyền
nhảy từ ván
nhảy từ tầng cao
nhảy từ độ cao
nhảy vào nước
nhảy ra ngoài
nhảy lên