Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhảy cẩu"
nhảy cẩu
nhảy xuống
nhảy lộn
nhảy từ trên cao
nhảy vào nước
nhảy vọt
nhảy múa
nhảy bungee
nhảy xa
nhảy lò cò
nhảy cầu
nhảy vọt xuống nước
nhảy từ độ cao
nhảy nhào
nhảy lộn nhào
nhảy vọt lên
nhảy lên
nhảy ra
nhảy qua
nhảy lùi