Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhảy cẵng"
nhảy múa
nhảy lên
nhảy nhót
nhảy cẫng
reo hò
vui mừng
hân hoan
mừng rỡ
khấp khởi
phấn khởi
vui vẻ
cười đùa
nhảy tưng tưng
nhảy nhảy
đùa giỡn
vui chơi
hò reo
khoái chí
thích thú
tưng bừng