Từ đồng nghĩa với "nhảy dây"

nhảy vọt nhảy cóc nhảy dù nhảy đầm
nhảy múa nhảy lên nhảy qua nhảy lò cò
nhảy nhót nhảy dây đôi nhảy dây một nhảy bật
nhảy cao nhảy xuống nhảy lên xuống vượt rào
đập nảy bỏ qua khiêu vũ