Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhảy múa"
khiêu vũ
vũ đạo
biên đạo múa
sự khiêu vũ
vũ hội
ba lê
sự nhảy múa
đang nhảy múa
phòng khiêu vũ
cổ vũ
nhảy
múa
nhảy nhót
múa hát
múa lân
múa rối
múa sạp
múa quạt
múa dân gian
múa ballet
múa đương đại