Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhảy rào"
vượt rào
vượt qua
nhảy qua
băng qua
đi qua
đi ngang
leo rào
nhảy lên
chạy qua
lướt qua
trèo qua
vượt lên
đi tắt
đi vòng
chạy nhảy
đi bộ qua
đi lén
trốn qua
lén lút
vượt biên