Từ đồng nghĩa với "nhảy rào"

vượt rào vượt qua nhảy qua băng qua
đi qua đi ngang leo rào nhảy lên
chạy qua lướt qua trèo qua vượt lên
đi tắt đi vòng chạy nhảy đi bộ qua
đi lén trốn qua lén lút vượt biên