Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhảy vọt đẹ"
nhảy vọt
bước nhảy
nhảy lên
vọt lên
tăng vọt
nhảy cao
bước tiến
đột phá
thăng tiến
vượt bậc
tăng trưởng
phát triển
nhảy xa
bứt phá
vượt lên
đi lên
tăng tốc
nhảy vọt mạnh
nhảy vọt nhanh
nhảy vọt đột ngột