Từ đồng nghĩa với "nhảy vọt đẹ"

nhảy vọt bước nhảy nhảy lên vọt lên
tăng vọt nhảy cao bước tiến đột phá
thăng tiến vượt bậc tăng trưởng phát triển
nhảy xa bứt phá vượt lên đi lên
tăng tốc nhảy vọt mạnh nhảy vọt nhanh nhảy vọt đột ngột