Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhảy xổ"
nhảy ra
nhảy tới
nhảy vọt
nhảy bật
nhảy lao
nhảy xổ ra
xô ra
xô tới
lao tới
đột nhập
bùng phát
xông vào
xông ra
tấn công
vọt tới
nhảy bổ
nhảy vào
nhảy xổ xuống
nhảy chồm
nhảy lùi