Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhảy ổ"
đẻ
sinh sản
đẻ trứng
nhảy sào
tìm ổ
đi tìm ổ
đi đẻ
đẻ trứng
nhảy ổ đẻ
nhảy vào ổ
nhảy lên ổ
đi tìm chỗ đẻ
đi tìm chỗ sinh sản
nhảy vào tổ
nhảy vào chỗ đẻ
nhảy vào chỗ sinh sản
đi tìm tổ
nhảy vào ổ trứng
nhảy ổ trứng
nhảy ổ gà