Từ đồng nghĩa với "nhảy ổ"

đẻ sinh sản đẻ trứng nhảy sào
tìm ổ đi tìm ổ đi đẻ đẻ trứng
nhảy ổ đẻ nhảy vào ổ nhảy lên ổ đi tìm chỗ đẻ
đi tìm chỗ sinh sản nhảy vào tổ nhảy vào chỗ đẻ nhảy vào chỗ sinh sản
đi tìm tổ nhảy vào ổ trứng nhảy ổ trứng nhảy ổ gà