Từ đồng nghĩa với "nhấm nhẳng"

nhấm nháp nhâm nhi gặm rỉa
nhấm nhằn sự gặm sự nhắm sự rỉa mồi
ầm ừ hay lý sự vụn hay bắt bẻ miếng gặm
nhay nhắm gặm nhấm nhấm nhẳng
nhai tán dóc tán gẫu làm phiền
cà kê