Từ đồng nghĩa với "nhấn nhận"

đắng chát the hăng
cay nhẫn nhịn khó chịu gắt
tanh mặn chua ngái
khó nuốt đắng chát đắng cay đắng lòng
đắng ngắt đắng đuối đắng ngắt đắng nghét
đắng chát