Từ đồng nghĩa với "nhấp nháy"

nhấp nháy lập loè lung linh lấp lánh
leo lét đu đưa chập chờn sự nhấp nháy
sự rung động tia sáng ánh sáng lung linh ánh lửa bập bùng
hắt hiu giập giờn thoáng qua tia chớp
sự lấp lánh rung rinh ánh lửa nhấp nháy ánh sáng chớp nháy