Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhất loạt"
đồng loạt
nhất quán
giống nhau
đồng nhất
thống nhất
cùng lúc
tương tự
hợp nhất
đồng thời
cùng một
tập trung
chung
đồng bộ
nhất trí
cùng nhau
tập thể
hợp tác
tương đồng
đồng hành
nhất thể