Từ đồng nghĩa với "nhất loạt"

đồng loạt nhất quán giống nhau đồng nhất
thống nhất cùng lúc tương tự hợp nhất
đồng thời cùng một tập trung chung
đồng bộ nhất trí cùng nhau tập thể
hợp tác tương đồng đồng hành nhất thể