Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhất tâm"
quyết tâm
kiên định
kiên quyết
quyết đoán
kiên trì
có mục đích
tham vọng
cố chấp
cứng đầu
không ngừng
tập trung
chuyên tâm
nỗ lực
bền bỉ
đam mê
tận tâm
mạnh mẽ
dứt khoát
tinh thần
tự tin