Từ đồng nghĩa với "nhất tể"

nhất loạt đồng loạt cùng lúc cùng nhau
hợp sức hợp tác cùng khởi động cùng bắt đầu
cùng hành động cùng tiến cùng một lúc đồng thời
nhất trí hợp nhất cùng một nhịp cùng một thời điểm
cùng một hướng cùng một mục tiêu cùng một ý chí cùng một tiếng nói