Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhất tể"
nhất loạt
đồng loạt
cùng lúc
cùng nhau
hợp sức
hợp tác
cùng khởi động
cùng bắt đầu
cùng hành động
cùng tiến
cùng một lúc
đồng thời
nhất trí
hợp nhất
cùng một nhịp
cùng một thời điểm
cùng một hướng
cùng một mục tiêu
cùng một ý chí
cùng một tiếng nói