Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhất định"
chắc chắn
nhất quyết
tất nhiên
đích xác
hẳn là thế
quyết đoán
không nghi vấn
xác định
chắc
hẳn thế
chắc như đinh đóng cột
đáng tin cậy
nhất định
dứt khoát
không thể khác
rõ ràng
cụ thể
không thay đổi
chắc chắn như vậy
không thể nghi ngờ