Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhấtl"
nhất
độc nhất
duy nhất
chỉ một
một
đơn nhất
có một không hai
nhất định
tối thượng
tối ưu
đỉnh cao
độc quyền
đơn độc
không ai khác
một mình
một cách
một thể
một loại
một kiểu
một dạng