Từ đồng nghĩa với "nhấu nháo"

vội vàng qua loa nhai nhóp nhép ăn tạm
ăn vội ăn nhanh nhai không kỹ ăn cho xong
ăn nhồm nhoàm ăn lướt ăn hời hợt ăn bừa
ăn đại ăn vội vàng nhai vội nhai qua loa
ăn nháo ăn lén ăn vội vã ăn không chú ý