Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhấu nháo"
vội vàng
qua loa
nhai nhóp nhép
ăn tạm
ăn vội
ăn nhanh
nhai không kỹ
ăn cho xong
ăn nhồm nhoàm
ăn lướt
ăn hời hợt
ăn bừa
ăn đại
ăn vội vàng
nhai vội
nhai qua loa
ăn nháo
ăn lén
ăn vội vã
ăn không chú ý