Từ đồng nghĩa với "nhấy nhót"

nhảy múa nhảy nhót nhảy lắc lư
quay cuồng vui vẻ hân hoan nhảy cẫng
điệu đà vui tươi sôi nổi hào hứng
nhảy lên nhảy xổ nhảy nhót đung đưa
lắc vung vẩy múa vui chơi