Từ đồng nghĩa với "nhầm nhỡ"

nhầm lẫn sai sót lầm lẫn nhầm
sai không chính xác không đúng lạc
mất phương hướng đánh mất bối rối không tìm được
thua xoáy lầm nhầm nhọt
nhầm chỗ nhầm lẫn sai lệch sai hướng