Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhầu nhĩ"
nhăn nheo
nhăn
nếp nhăn
gương mặt nhăn nheo
gương mặt nhăn
mặt nhăn
mặt nếp nhăn
mặt có nếp nhăn
mặt xô lệch
mặt lão hóa
mặt già
mặt xỉn màu
mặt kém sức sống
mặt mệt mỏi
mặt xô bệch
mặt nhợt nhạt
mặt xỉn
mặt héo
mặt tàn phai
mặt xỉn xao