Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhầy"
chất nhầy
dịch nhầy
chất nhờn
niêm dịch
màng nhầy
niêm mạc
đờm
nước nhầy
sự tiết chất nhầy
màng sinh học
sự tiết ra
chất lỏng
dịch cơ thể
dịch sinh học
chất lỏng sinh học
chất nhớt
chất dính
chất lỏng nhầy
dịch nhờn
dịch tiết
chất nhờn sinh học