Từ đồng nghĩa với "nhầy"

chất nhầy dịch nhầy chất nhờn niêm dịch
màng nhầy niêm mạc đờm nước nhầy
sự tiết chất nhầy màng sinh học sự tiết ra chất lỏng
dịch cơ thể dịch sinh học chất lỏng sinh học chất nhớt
chất dính chất lỏng nhầy dịch nhờn dịch tiết
chất nhờn sinh học