Từ đồng nghĩa với "nhầy nhầy"

chất nhờn chất nhớt chất nhầy nhầy
trơn ướt dính bết sền sệt
sền mềm mịn dẻo
bóng ẩm ướt mỡ nhớt
lỏng mềm mại dính dớp bôi trơn
trơn tru