Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhẩm"
nhẩm
đọc thầm
nghĩ thầm
nhẩm tính
nhẩm bài
nhẩm đi nhẩm lại
thuộc lòng
học thuộc
tính nhẩm
lặp lại
nhắc lại
đọc khẽ
nghe thầm
tập trung
suy nghĩ
trong đầu
khẽ nói
đọc lướt
học nhanh
ghi nhớ
nhớ lại