Từ đồng nghĩa với "nhẩm"

nhẩm đọc thầm nghĩ thầm nhẩm tính
nhẩm bài nhẩm đi nhẩm lại thuộc lòng học thuộc
tính nhẩm lặp lại nhắc lại đọc khẽ
nghe thầm tập trung suy nghĩ trong đầu
khẽ nói đọc lướt học nhanh ghi nhớ
nhớ lại