Từ đồng nghĩa với "nhẩu"

nhàu nhão mềm dẻo
bở nát vỡ xẹp
héo quắt xìu lỏng
mềm nhũn bị nhàu bị nát bị héo
bị xẹp bị quắt bị xìu bị lỏng
bị dẻo