Từ đồng nghĩa với "nhẫn tâm"

tàn nhẫn độc ác vô nhân đạo tàn bạo
khắc nghiệt vô cảm máu lạnh cứng lòng
lạnh lùng vô tình vô tâm nghiệt ngã
tệ bạc không thương xót không có tình không tử tế
nhẫn tâm cá lạnh bạc bẽo thờ ơ