Từ đồng nghĩa với "nhẫn tỉ"

nhẫn nại kiên nhẫn bền bỉ chịu đựng
vững vàng bình tĩnh khó nhọc cố gắng
khó khăn khó tính cẩn trọng tỉ mỉ
chậm rãi thận trọng điềm tĩnh bình thản
khôn ngoan khéo léo tinh tế khéo tay