Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhận quần"
nhân loại
nhân dân
nhân sinh
cộng đồng
xã hội
tập thể
dân chúng
quần chúng
đồng bào
con người
tầng lớp
giai cấp
tổ chức
hội nhóm
đoàn thể
tình người
tình đồng bào
tình đồng loại
tình nhân loại
tình xã hội