Từ đồng nghĩa với "nhận thực"

xác nhận công nhận sự nhận thức thừa nhận
chứng thực phê duyệt kiểm chứng đồng ý
chấp nhận khẳng định chứng minh bảo đảm
đảm bảo xác thực được công nhận được thừa nhận
được xác nhận được chứng thực được phê duyệt được kiểm chứng