Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập cư"
định cư
cư trú
nhập cảnh
nhập khẩu
đến ở
đến sinh sống
định cư lâu dài
cư ngụ
cư dân mới
nhập cư lao động
nhập cư tạm thời
nhập cư chính thức
nhập cư bất hợp pháp
đến từ nước ngoài
chuyển cư
di cư
đi cư
đi đến
đến nơi khác
đến định cư