Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập cảnh"
nhập
cửa vào
lối vào
lối đi vào
cổng đi vào
sự đi vào
mở cửa
đi vào
tiến vào
vào
đến
đặt chân
đặt vào
xâm nhập
tràn vào
thâm nhập
đi qua
đi vào lãnh thổ
vượt qua
đi vào khu vực