Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập học"
nhập học
sự thu nạp vào
sự nhận
tham gia
sự nhận vào
sự kết nạp
giới thiệu
công nhận
thừa nhận
xác nhận
nhập viện
nhập cảnh
tiền nhập học
phí nhập học
giá nhập học
sự thừa nhận
sự thú nhận
phí vào cửa
tiền vào cửa
chứng nhận