Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập nội"
nhập khẩu
nhập cảng
hàng nhập khẩu
hàng nhập
du nhập
nhập vào
mang vào
sự nhập khẩu
sự nhập
đầu vào
nhập
nhập nội
nhập giống
nhập cây
nhập vật
nhập sản phẩm
nhập hàng
nhập lợn
nhập giống mới
nhập động vật
nhập thực vật