Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập thế"
hóa thân
tái sinh
hiện thân
nhân cách hóa
đầu thai
thể hiện
xuất hiện
trở thành
nhập thế giới
đi vào đời
tham gia
gắn bó
hòa nhập
thực thể hóa
đi vào cuộc sống
thực hiện
trở về
tái hiện
đi vào thực tại
tham dự