Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập tràng"
nhập vai
nhập hồn
nhập tâm
nhập thân
nhập thế
nhập cuộc
nhập cảnh
nhập nhân
nhập ý
nhập vào
đóng vai
diễn xuất
thể hiện
tái hiện
mô phỏng
bắt chước
hóa thân
trở thành
sống cùng
đắm chìm