Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập tâm"
nhớ kỹ
khắc sâu
chìm đắm
suy ngẫm
suy nghĩ
ngẫm nghĩ
thấm nhuần
thấm sâu
ghi nhớ
nhớ mãi
nhập tâm
tâm đắc
tâm huyết
trăn trở
đắm chìm
nghiền ngẫm
tích lũy
nhớ nhung
để tâm
chăm chú