Từ đồng nghĩa với "nhập tâm"

nhớ kỹ khắc sâu chìm đắm suy ngẫm
suy nghĩ ngẫm nghĩ thấm nhuần thấm sâu
ghi nhớ nhớ mãi nhập tâm tâm đắc
tâm huyết trăn trở đắm chìm nghiền ngẫm
tích lũy nhớ nhung để tâm chăm chú