Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập val"
nhập vai
diễn xuất
thể hiện
đóng vai
nhập tâm
sống với nhân vật
hóa thân
tương tác
trải nghiệm
thấu hiểu
đắm chìm
cảm nhận
thể hiện cảm xúc
diễn đạt
truyền tải
gắn bó
tái hiện
mô phỏng
đi vào tâm lý
thể hiện tự nhiên