Từ đồng nghĩa với "nhập val"

nhập vai diễn xuất thể hiện đóng vai
nhập tâm sống với nhân vật hóa thân tương tác
trải nghiệm thấu hiểu đắm chìm cảm nhận
thể hiện cảm xúc diễn đạt truyền tải gắn bó
tái hiện mô phỏng đi vào tâm lý thể hiện tự nhiên