Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập định"
thiền
tĩnh lặng
tĩnh tâm
nhắm mắt
ngồi yên
tập trung
trầm tư
tĩnh dưỡng
tĩnh lặng tâm hồn
nhập thiền
tĩnh tâm thiền
ngồi thiền
tĩnh trí
tĩnh tâm nhập định
thư giãn
nghĩ ngợi
suy tư
tĩnh lặng nội tâm
định tâm
nhập gia