Từ đồng nghĩa với "nhật dụng"

thường dùng hằng ngày thường nhật thường xuyên
đồ dùng đồ thiết yếu đồ sinh hoạt đồ cần thiết
đồ thường dùng vật dụng vật thiết yếu vật dụng hàng ngày
đồ gia dụng đồ tiện ích đồ phổ biến đồ thông dụng
đồ quen thuộc đồ thường thấy đồ cần có đồ sử dụng