Từ đồng nghĩa với "nhật kì"

lịch thời gian ngày kỳ hạn
kỳ thời điểm mốc thời gian ngày tháng
chu kỳ định kỳ thời gian định trước thời gian cố định
thời gian quy định thời gian đã định ngày đã định thời gian nhất định
thời gian cụ thể thời gian đã ấn định thời gian đã quy định thời gian đã xác định