Từ đồng nghĩa với "nhật kế"

mỗi ngày ngày một hằng ngày hàng ngày
mỗi buổi hằng buổi hàng buổi ngày ngày
thường xuyên đều đặn liên tục thường nhật
hằng tuần hàng tuần mỗi tuần hằng tháng
hàng tháng mỗi tháng thường xuyên