Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhật kế"
mỗi ngày
ngày một
hằng ngày
hàng ngày
mỗi buổi
hằng buổi
hàng buổi
ngày ngày
thường xuyên
đều đặn
liên tục
thường nhật
hằng tuần
hàng tuần
mỗi tuần
hằng tháng
hàng tháng
mỗi tháng
thường xuyên