Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhật kỷ"
kỷ niệm
ký ức
nhớ lại
hồi ức
trí nhớ
diễn biến
sự kiện
dấu ấn
khoảnh khắc
thời gian
quá khứ
tâm tư
tâm trạng
những ngày xưa
hồi tưởng
những kỷ niệm
kỷ vật
dấu vết
kho tàng
di sản